Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
still hunt




still+hunt
['stil'hʌnt]
danh từ
cuộc săn lén
(thông tục) sự theo đuổi thầm lặng (cái gì)


/'stilhʌnt/

danh từ
cuộc săn lén
(thông tục) sự theo đuổi thầm lặng (cái gì)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "still hunt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.